Máy chấm công và kiểm soát cửa khuôn mặt, vân tay, thẻ SSF4088
Thông số kỹ thuật Máy chấm công khuôn mặt SSF4088
Hiển thị Màn hình LED cảm ứng màu TFT 4.3 inch
Camera Camera hai mắt WDR @ 1MP
Hệ điều hành Linux
Phần cứng CPU: RAM lõi kép@1GHz: 512MB; ROM: 8GB Loa: 8ohm @1W
Micrô: *1 (Độ nhạy: -42 dB/ Đa hướng/ Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 58 dB/ Trở kháng: 2,2kΩ)
Cảm biến vân tay: Vân tay trong kính (Z-ID) /
Phương thức xác thực Vân tay/Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo) Khuôn mặt/Thẻ/Mật khẩu (Bàn phím ảo)
Dung lượng mẫu vân tay 8.000
Dung lượng mẫu khuôn mặt 4.000 chấm đeo khẩu trang xa 2 mét.
Dung lượng thẻ 8.000
Dung lượng người dùng 8.000
Năng lực giao dịch 200.000
Độ dài mật khẩu người dùng 8 chữ số
Tốc độ xác minh sinh trắc học dưới 0,5 giây (Vân tay) dưới 0,35 giây (Nhận dạng khuôn mặt) dưới 0,35 giây (Nhận dạng khuôn mặt)
Khoảng cách nhận dạng sinh trắc học không chạm 30cm đến 200cm (Nhận dạng khuôn mặt)
Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR) % FAR ≤ 0,01% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy) FAR ≤ 0,0001% (Vân tay) FAR ≤ 0,01% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy)
Tỷ lệ từ chối sai (FRR) % FRR 0,02% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy) FRR 0,01% (Vân tay) FRR 0,02% (Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy)
Thuật toán sinh trắc học ZKFace V4.0 ZKFingerprint V13.0 (Tiêu chuẩn) /V10.0 (Tùy chọn) ZKFace V4.0
Loại thẻ ID 125 kHz (Tiêu chuẩn)
Giao tiếp TCP/IP*1 IEEE802.11b/g/n/ax @ 2,4 GHz Wiegand (Đầu vào & Đầu ra)*1 RS485: ZKTeco RS485*1 USB: Loại A (Chỉ ổ USB)*1
Đầu vào Aux *1, Khóa điện*1, Cảm biến cửa*1, Nút thoát*1, Đầu ra 12V*1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.