Là dòng máy in mã vạch để bàn để bàn cơ bản
Khổ in lên đến 104mm

Tính năng vận hành | |
Phương thức in | In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 102mm/s |
Độ phân giải | 203dpi |
Khổ in tối đa | 104mm |
Bộ nhớ | 8MB RAM/8MB Flash ROM |
Giao tiếp chuẩn | RS-232, USB2.0, Parallel |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
Tiêu chuẩn nhãn |
|
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Các tùy chọn khác |
|
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 400C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.