Là dòng máy in mã vạch công suất trung bình và phổ biến |
Khổ in lên đến 104mm |
Hỗ trợ in được các nhãn kích thước nhỏ từ 12mm (H) với độ phân giải 600dpi |
Hỗ trợ màn hình LCD |

Tính năng vận hành | |
Phương thức in | In truyền nhiệt & nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in tối đa | 356mm/s tùy độ phân giải |
Độ phân giải | 203dpi, 300 dpi và 600dpi |
Khổ in tối đa | 104 mm |
Bộ nhớ | 256MB RAM/512MB Flash ROM |
Giao tiếp chuẩn | RS-232, USB2.0, Ethernet 10/100 & Bluetooth 2.0 |
Nguồn điện | Tự động điều chỉnh từ 100 – 240VAC, 50 – 60Hz |
Tiêu chuẩn nhãn | Chiều rộng cuộn giấy tối đa: 114 mm |
Tiêu chuẩn Ribbon mực |
|
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Các tùy chọn khác |
|
Nhiệt độ hoạt động | 5 – 400C |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.