Là dòng máy in thẻ nhựa màu công suất in lớn với màn hình LCD 21 ký tự x 6 dòng |
Tốc độ in tối đa từ 200 – 1,375 thẻ/phút tùy loại in (đơn sắc/đa sắc, một mặt/hai mặt và laminate) |
Hỗ trợ giao tiếp Wifi 802.11 b/g, Mã hóa thẻ MIFARE, thẻ UHF RFID và Bộ Laminator (Tùy chọn) |

Tính năng vận hành | |
Phương thức in | In truyền nhiệt |
Tốc độ in tối đa |
|
Độ phân giải | 300dpi |
Màn hình hiển thị | LCD, 21 ký tự x 6 dòng |
Hộc đựng thẻ tối đa |
|
Giao tiếp chuẩn | USB2.0 và Ethernet 10/100 |
Nguồn điện | 90 – 264VAC @47 – 63Hz |
Mã vạch hỗ trợ | Các loại mã vạch 1D & 2D chuẩn hóa quốc tế |
Loại thẻ và Độ dày thẻ |
|
Tính năng chuẩn khác |
|
Các tùy chọn khác |
|
Tính năng môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 15oC đến 35oC, |
Độ ẩm | 20 – 80% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.